Thứ Ba, 31 tháng 3, 2015

STUART (BIBBY) _MÁY KHUẤY TẠO BÔNG – JARTEST Model: SW5

STUART (BIBBY) _MÁY KHUẤY TẠO BÔNG – JARTEST
Model: SW5
Hãng sản xuất: STUART (BIBBY) – Anh
Xuất xứ: Trung Quốc

Kết quả hình ảnh cho SW5 STUART (BIBBY) 
1. Thông số kỹ thuật:
-          Số mẫu: 2
-          Tốc độ khuấy: 25 … 250 vòng/phút
-          Chương trình: 2
-          Cần và cánh khuấy bằng thép không gỉ
-          Sử dụng cốc 1000ml
-          Điều khiển bằng núm vặn hiển thị số tốc độ vòng quay bằng màn hình LCD
-          Kích thước: 320 x 210 x 500 mm
-          Khối lượng: 8.6 kg
-          Điện: 230V, 50Hz, 100W
2. Cung cấp bao gồm:
-          Máy tạo bông – Jartest model SW5
-          2 thanh khuấy và cánh khuấy
Dây nguồn và hướng dẫn sử dụng

TOMY _NỒI HẤP TIỆT TRÙNG, 50 LÍT Model: SX500

TOMY _NỒI HẤP TIỆT TRÙNG, 50 LÍT
Model: SX500
Hãng sản xuất: TOMY -Nhật Bản
Xuất xứ: Nhật
Kết quả hình ảnh cho SX500TOMY 
1.      Tính năng kỹ thuật:
-          Thể tích làm việc hữu dụng với thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm không gian
A : 970mm(SX-500)
B : 794mm(SX-500)
C : 470mm(SX-500)
-          Công nghệ “Mở nắp từ trên (Top Open Lid)” giúp dễ dàng vận hành
-          Bộ điều khiển dễ dàng quan sát với màn hình LED hiển thị
-          Quạt làm lạnh nhanh cung cấp với tính năng chuẩn
-          Lựa chọn chương trình tiệt trùng tối ưu với 05 chương trình sẵn
-          Đèn cảnh báo lớn “Operated”
-          Có thể cài đặt 1000C
-          Tự động thay đổi tốc độ xả
-          Chức năng thời gian
-          Khóa nắp
-          Chức năng tùy chỉnh thời gian
2.      Thông số kỹ thuật:

-          Dải nhiệt độ tiệt trùng: 105 ÷ 135°C (0.019 ÷ 0.212Mpa)

-          Dải nhiệt độ gia nhiệt: 45 ÷ 104°C (0 ÷ 0.015Mpa)
-          Dải nhiệt độ làm ấm: 45 ÷ 95°C
-          Áp suất tối đa vận hành: 0.263 Mpa
-          Hiển thị số thời gian
-          Bộ áp kế hiển thị Analog với dải áp suất 0 ÷ 0.4Mpa
-          Nguồn gia nhiệt với công suất gia nhiệt 2Kw
-          Chức năng an toàn:
§  Cảm biến cảnh báo mực nước
§  Bộ ngắt rò rỉ dòng
§  Khóa nắp (Lid Interlock)
§  Ngăn quá nhiệt
§  Ngăn quá áp
§  Cảm biến phát hiện nhiệt độ khi mở cửa
§  Valve an toàn
-          Thời gian: Hiển thị số với dải hiển thị:
§  Tiệt trùng và gia nhiệt: 0:00 - 9:59, 0 – 99 giờ, 0 – 999phút.(0:00 - 9:59,10 - 99hours thay đổi)
§  Làm ấm: thay đổi 0 – 99giờ

-          Kích thước buồng: φ325 x 733mm

-          Thể tích buồng: 58lít; thể tích hữu dụng: 50 lít

-          Vật liệu buồng: SUS304
-          Kích thước ngoài: WxHxD: 410W x 477D x 970Hmm
-          Khối lượng: 60 kg
-          Điện vào: 230V/ 9A
-          Nguồn cấp: một pha, 230V AC
(50/60 Hz) 15 A
-          Công suất tiêu thụ: 2.0kW (1720cal/h)
-          Điều kiện môi trường vận hành:
§  Nhiệt độ: 10 – 350C
§  Áp suất: 860 – 1060  hPa
§  Độ ẩm: 30 – 85%
3.      Cung cấp bao gồm:
-          01x Máy chính kèm bộ phụ kiện chuẩn (Ống xả và bình chứa nước xả).
-          02x giỏ làm bằng thép không rỉ (φ300 x 182mm)
01x Sách hướng dẫn sử dụng

TOMY _NỒI HẤP TIỆT TRÙNG , 69 LÍT Model: SX700

TOMY _NỒI HẤP TIỆT TRÙNG , 69 LÍT
Model: SX700
Hãng sản xuất: TOMY -Nhật Bản
Xuất xứ: Nhật
Kết quả hình ảnh cho SX700 TOM Y 
1.      Tính năng kỹ thuật:
-          Thể tích làm việc hữu dụng với thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm không gian
A : 1003mm(SX-700)
B : 827mm(SX-700)
C : 470mm(SX-700)
-          Công nghệ “Mở nắp từ trên (Top Open Lid)” giúp dễ dàng vận hành
-          Bộ điều khiển dễ dàng quan sát với màn hình LED hiển thị
-          Quạt làm lạnh nhanh cung cấp với tính năng chuẩn
-          Lựa chọn chương trình tiệt trùng tối ưu với 05 chương trình sẵn
-          Đèn cảnh báo lớn “Operated”
-          Có thể cài đặt 1000C
-          Tự động thay đổi tốc độ xả
-          Chức năng thời gian
-          Khóa nắp
-          Chức năng tùy chỉnh thời gian
2.      Thông số kỹ thuật:

-          Dải nhiệt độ tiệt trùng: 105 ÷ 135°C (0.019 ÷ 0.212Mpa)

-          Dải nhiệt độ gia nhiệt: 45 ÷ 104°C (0 ÷ 0.015Mpa)
-          Dải nhiệt độ làm ấm: 45 ÷ 95°C
-          Áp suất tối đa vận hành: 0.25 Mpa
-          Hiển thị số thời gian
-          Bộ áp kế hiển thị Analog với dải áp suất 0 ÷ 0.4Mpa
-          Nguồn gia nhiệt với công suất gia nhiệt 3Kw
-          Chức năng an toàn:
§  Cảm biến cảnh báo mực nước
§  Bộ ngắt rò rỉ dòng
§  Khóa nắp (Lid Interlock)
§  Ngăn quá nhiệt
§  Ngăn quá áp
§  Cảm biến phát hiện nhiệt độ khi mở cửa
§  Valve an toàn
-          Thời gian: Hiển thị số với dải hiển thị:
§  Tiệt trùng và gia nhiệt: 0:00 - 9:59, 0 – 99 giờ, 0 – 999phút.(0:00 - 9:59,10 - 99hours thay đổi)
§  Làm ấm: thay đổi 0 – 99giờ

-          Kích thước buồng: φ370 x 774mm

-          Thể tích buồng: 79lít; thể tích hữu dụng: 69 lít

-          Vật liệu buồng: SUS304
-          Kích thước ngoài: WxHxD: 470W x 528D x 1003Hmm
-          Khối lượng: 72 kg
-          Điện vào: 13A/ 230V
-          Nguồn điện cấp: một pha, 230V AC
(50/60 Hz) 15 A;
-          Công suất tiêu thụ: 3.0kW (2580cal/h)
-          Điều kiện môi trường vận hành:
§  Nhiệt độ: 10 – 350C
§  Áp suất: 860 – 1060  hPa
§  Độ ẩm: 30 – 85%
3.      Cung cấp bao gồm:
-          01x Máy chính kèm bộ phụ kiện chuẩn
-          02x giỏ làm bằng thép không rỉ (φ345 x 181mm)
01x Sách hướng dẫn sử dụng tiếng Anh, tiếng Việt.

GFG _MÁY ĐO KHÍ ĐỘC Model: G460

GFG _MÁY ĐO KHÍ ĐỘC
Model: G460
Hãng sản xuất: GFG – Mỹ
Xuất xứ: Mỹ
 Kết quả hình ảnh cho G460 GFG
1.      Tính năng kỹ thuật:
-         Đo liên tục và hiển thị giá trị đọc được 06 khí tại cùng một thời điểm
-         Thiết bị đo thiết kế mạnh mẽ, nhỏ gọn, đồng bộ và dễ vận hành. Vỏ chống thấm nước IP67
-         Đọc trực tiếp trên các sensor đo:  LEL, O2, H2S, CO, NH3, SO2, CI2, PH3, NO2, HCN, ETO, ClO2, HF, O3, NO và H2. Có đầu đo PID để đo hợp chất hữu cơ dễ bay hơi VOC cũng như đầu do hồng ngoại NDIR để đo trực tiếp CO2 và  khí cháy (0%LEL – 100 thể tích)
-         Vận hành dễ dàng. Đo với nút bấm đơn và hiệu chuẩn tự động hoàn toàn. Dễ dàng kết nối đệm (adapter) và dòng khí với đầu đo. Chương trình GFG Auto Cal® tự động giúp tùy chỉnh và cập nhật thông tin thiết bị trên bộ nhớ onboard.
-         Bảo hành 03 năm cho các sensor đo:  O2, LEL, H2S, CO và COSH
-         Màn hình LCD hiển thị ở phía đầu, dễ dàng đọc kể cả trong bóng tối. Gía trị đọc có thể được phóng to hoặc thu nhỏ thông qua nhấn nút giúp dễ dàng đọc kết quả.
-         Thiết bị có tín hiệu cảnh báo âm thanh (103 db với 12 inch), tích hợp bộ rung và đèn LED cảnh báo sáng có thể quan sát ở các hướng khác nhau (góc quan sát 3600). Màn hình hiển thị trên đầu sẽ chuyển màu từ xanh sang cam sáng đỏ  như tính hiển cảnh báo điều kiện khí độc nghiêm trọng.
-         Lựa chọn thêm với bơm hút khi đo trong môi trường khyếch tán hoặc chế độ draw sample
-         Lựa chọn thêm bộ DS400 với chức năng tự động kiểm tra, hiệu chuẩn, sạc thiết bị và dữ ghi dữ liệu.
Dải đo và độ phân giải các đầu đo:
STT
Đầu đo
Dải đo
Độ phân giải
1
Ammonia (NH3)
0 – 500 ppm
5 ppm
2
Carbon dioxide (CO2)

0 - 5 % vol
0.01 % vol
3
Carbon monoxide (CO)

0 - 300 ppm
1 ppm
4
Chlorine (Cl2) 

0 - 10 ppm
0.1 ppm
5
Chlorine dioxide (ClO2)

0 - 2 ppm
0.01 ppm
6
Combustible (Catalytic)
0 - 100 %
LEL 0.5 %
0 - 5 % vol
0.05 %
7
Combustible (Infrared)
0 - 100 %
LEL 0.5 %
0 - 100% Vol
0.5 % vol
8
Ethylene oxide (C2H4O)
0 - 20 ppm
0.1 ppm
9
Hydrogen (H2) 
0 - 2,000 ppm
2 ppm
10
Hydrogen chloride (HCl)
0 - 30 ppm
0.2 ppm
11
Hydrogen cyanide (HCN)
0 - 50 ppm
0.5 ppm
12
Hydrogen fluoride (HF)
0 - 10 ppm
0.1 ppm
13
Hydrogen sulfide (H2S)
0 - 100 ppm
0.2 ppm
14
Nitric oxide (NO)
0 - 100 ppm
1 ppm
15
Nitrogen dioxide (NO2)
0 - 50 ppm
0.2 ppm
16
Oxygen (O2)  
0 - 25 % vol
0.1 %/vol
17
Ozone (O3) 
0 - 1 ppm
0.01 ppm
18
Phosgene (COCL2)
0 - 2 ppm
0.01 ppm
19
Phosphine (PH3)
0 - 10 ppm
0.05 ppm
20
PID (VOC) 

0 - 2,000 ppm
0.5 ppm
0 - 500 ppm
0.1 ppm
21
Silane (SiH4) 

0 - 40 ppm
0.1 ppm
22
Sulphur dioxide (SO2)
0 - 10 ppm
0.1 ppm

2.      Thông số kỹ thuật khác:
-         Kích thước: 75x110x55 mm
-         Khối lượng:
§  280 g nếu có đầu đo O2/LEL.CO/H2S
§  380 g nếu có đầu đo IR, CO2 hoặc PID
-         Nguồn cấp: 2 pin “AA” hoặc pin sạc NiMH
-         Thời gian vận hành:
§  liên tục 24 giờ với đầu đo LEL và khí độc.
§  Liên tục 18 giờ với đầu đo khí cháy IR, IR CO2 hoặc PID.
-         Thời gian sạc: 08 giờ
-         Cảnh báo:
§  Rung: chuẩn
§  Âm thanh: 103 DB (30 cm)
§  Trực quan: sáng, góc 3600, màn chỉnh đổi màu (xanh, cam, đỏ)
-         Vỏ máy chuẩn IP67
-         Nhiệt độ vận hành: -20 đến +55oC
-         Độ ẩm không ngưng tụ: 5 – 95%
-         Dải áp suất: 700 – 1300 HPA
-         Chuẩn an toàn: c-CSA-us cấp I, Div. 1, Nhóm A, B, C, D Mã nhiệt độ T3
-         Kháng EMI/RFI: chỉ thị EMC 89/336/EEC
-         Đăng nhập dữ liệu: chuẩn cho tất cả các máy:
§  Ghi nhận giá trị đo khí
§  Cảnh báo khí
§  Tùy chỉnh và hiệu chuẩn điểm Zero
Chức năng đầy bộ nhớ với 1.650 khoảng đăng nhập.