Thứ Năm, 28 tháng 1, 2016

ATAGO - KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ MẶN ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ Model PAL-06S (Code 4406)

ATAGO - KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ MẶN ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ
Model PAL-06S (Code 4406)
Hãng sản xuất: ATAGO – Nhật
 Kết quả hình ảnh cho PAL-06S ATAGO
- Khoảng đo độ ngọt: 0 … 100 0/00
- Khoảng đo nhiệt độ: 10.0 … 40.00C (Tự động bù trừ nhiệt độ)
- Độ phân giải:  10/00, 0.10C
- Độ chính xác: ±20/00, ±10C
- Thể tích mẫu đo: 0.3ml
- Thời gian đo: 3 giây/mẫu
- Chống nước / Bụi: IP65
- Đáp ứng tiêu chuẩn CE
- Thiết bị phù hợp với HACCP
- Kích thước: 5.5 x 3.1 x 10.9 cm
- Trọng lượng: 100 gam. Pin: 2 pin x AAA
Cung cấp bao gồm:
+ Khúc xạ kế đô độ ngọt điện từ hiện số model PAL-06S
+ Pin và hướng dẫn sử dụng

+ KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ MẶN Model Master-S/MillM (Code 2493)

+ KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ MẶN
MASTER-MModel Master-S/MillM (Code 2493)
Hãng sản xuất: ATAGO – Nhật
 Kết quả hình ảnh cho Master-S10M  ATAGO
- Khoảng đo độ mặn: 0…1000/00
- Khoảng đo tỷ trọng: 1000 .... 1070 sg
- Vạch chia nhỏ nhất: 10/00 / 0.001 sg
- Kích thước: 3.3 x 3.3 x 20.4cm
- Trọng lượng: 110 gam
Cung cấp bao gồm:
+ Khúc xạ kế đo độ mặn model Master-S/MillM
+ Hộp đựng máy và hướng dẫn sử dụng

ATAGO - KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ MẶN Model Master-S28M (Code 2483)

MASTER-MATAGO -  KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ MẶN
Model Master-S28M (Code 2483)
Hãng sản xuất: ATAGO – Nhật
- Khoảng đo độ mặn: 0.0…28.0%Kết quả hình ảnh cho Master-S10M  ATAGO- Vạch chia nhỏ nhất: 0.2%
- Kích thước: 3.3 x 3.3 x 20.4cm
- Trọng lượng: 105 gam
Cung cấp bao gồm:
+ Khúc xạ kế đo độ mặn model Master-S28M
+ Hộp đựng máy và hướng dẫn sử dụng

ATAGO - KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ MẶN Model Master-S10M (Code 2473)

MASTER-MATAGO -  KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ MẶN
Model Master-S10M (Code 2473)
Hãng sản xuất: ATAGO – Nhật
 Kết quả hình ảnh cho Master-S10M  ATAGO
- Khoảng đo độ mặn: 0.0…10.0%
- Vạch chia nhỏ nhất: 0.1%
- Kích thước: 3.2 x 3.4 x 20.3cm
- Trọng lượng: 105 gam
Cung cấp bao gồm:
+ Khúc xạ kế đo độ mặn model Master-S10M
+ Hộp đựng máy và hướng dẫn sử dụng

ATAGO - KHÚC XẠ KẾ CẦM TAY Model: PR-RI

ATAGO - KHÚC XẠ KẾ CẦM TAY
Model: PR-RI
Hãng sản xuất: ATAGO - Nhật Bản
 Kết quả hình ảnh cho PR-RI  Atago
Thông số kỹ thuật:
-          Khoảng đo chỉ số khúc xạ (nD) 1.3306 đến 1.4436
-          Thang chia nhỏ nhất: chỉ số khúc xạ (nD) 0.0001 
-          Độ chính xác: chỉ số khúc xạ (nD) ±0.0002
-          Khoảng nhiệt độ đo: 5 đến 450C (đơn vị 10C)
-          Khoảng nhiệt độ môi trường: 10 đến 400C
-          Nguồn cung cấp: Pin khô 006P (9V)
Kích thước/khối lượng: 17x9x4cm, 300g

ATAGO - KHÚC XẠ KẾ ĐIỆN TỬ CẦM TAY Model: PR -101a

ATAGO - KHÚC XẠ KẾ ĐIỆN TỬ CẦM TAY
Model: PR -101a
Hãng sản xuất: Atago - Nhật Bản
 Kết quả hình ảnh cho PR -101a   Atago
Đặc tính kỹ thuật:
-          Dải đo: brix 0.0 – 45.0%
-          Mức chỉ thị nhỏ nhất: brix: 0.1%
-          Độ chính xác: brix: ±0.1% (5-40oC)
-          Nhiệt độ đo: 5-40oC (Bù nhiệt độ tự động)
-          Nhiệt độ môi trường: 10-40oC
-          Thời gian đo: khoảng 3 giây
-          Lượng mẫu: 0.1ml hoặc hơn
-          Cấp bảo vệ chống thấm nước: IP 64
-          Nguồn cấp: pin khô 9V
Kích thước, trọng lượng: 17 x9x4cm, 300g

ATAGO - KHÚC XẠ KẾ ĐIỆN TỬ CẦM TAY Model: PR -101a

ATAGO - KHÚC XẠ KẾ ĐIỆN TỬ CẦM TAY
Model: PR -101a
Hãng sản xuất: Atago - Nhật Bản
 Kết quả hình ảnh cho PR -101a   Atago
Đặc tính kỹ thuật:
-          Dải đo: brix 0.0 – 60.0%
-          Mức chỉ thị nhỏ nhất: brix: 0.1%
-          Độ chính xác: brix: ±0.1% (5-40oC)
-          Nhiệt độ đo: 5-40oC (Bù nhiệt độ tự động)
-          Nhiệt độ môi trường: 10-40oC
-          Thời gian đo: khoảng 3 giây
-          Lượng mẫu: 0.1ml
-          Cấp bảo vệ chống thấm nước: IP 64
-          Nguồn cấp: pin khô 9V
Kích thước, trọng lượng: 17 x9x4cm, 300g

ATAGO - KHÚC XẠ KẾ ĐIỆN TỬ CẦM TAY Model: PR -301a

ATAGO - KHÚC XẠ KẾ ĐIỆN TỬ CẦM TAY
Model: PR -301a
Hãng sản xuất: Atago - Nhật Bản
 Kết quả hình ảnh cho PR -301a   Atago
Đặc tính kỹ thuật:
-          Dải đo: brix 0.0 – 90.0%
-          Mức chỉ thị nhỏ nhất: brix: 0.1%
-          Độ chính xác: brix: ±0.1% (10-30oC)
-          Nhiệt độ đo: 10-40oC (Bù nhiệt độ tự động)
-          Nhiệt độ môi trường: 10-40oC
-          Thời gian đo: khoảng 3 giây
-          Lượng mẫu: 0.1ml
-          Cấp bảo vệ chống thấm nước: IP 64
-          Nguồn cấp: pin khô 9V
Kích thước, trọng lượng: 17x9x4cm, 300g

ATAGO - KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ NGỌT VÀ CHỈ SỐ KHÚC XẠ ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ Model PAL-BX/RI (Cat No. 3851)

ATAGO -  KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ NGỌT VÀ CHỈ SỐ KHÚC XẠ ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ
Model PAL-BX/RI (Cat No. 3851)
Hãng sản xuất: ATAGO – Nhật
 Kết quả hình ảnh cho PAL-BX/RI   ATAGO
- Khoảng đo: 0.0 … 93.0% Brix, 1.3306 … 1.5284
- Khoảng đo nhiệt độ: 10 … 1000C (Tự động bù trừ nhiệt độ), 5 … 450C
- Độ phân giải: 0.1%, 0.0001, 0.10C
- Độ chính xác: ±0.1%, ±0.0003 nước tại 200C, ±10C
- Đáp ứng tiêu chuẩn CE
- Kích thước: 5.5 x 3.1 x 10.9 cm
- Trọng lượng: 100 gam
- Pin: 2 pin x AAA
Cung cấp bao gồm:
+ Khúc xạ kế đo độ ngọt và chỉ số khúc xạ điện tử hiện số model PAL-BX/RI
+ Pin và hướng dẫn sử dụng

ATAGO - MÁY ĐO ĐỘ NGỌT ĐIỆN TỬ HIỆN SỒ Model PAL-3 (Cat. No. 3830)

ATAGO - MÁY ĐO ĐỘ NGỌT ĐIỆN TỬ HIỆN SỒ
Model PAL-3 (Cat. No. 3830)
Hãng sản xuất: ATAGO – Nhật
 Kết quả hình ảnh cho PAL-3   ATAGO
- Khoảng đo: 0.0 đến 93.0% Brix
- Độ phân giải: 0.1%; 0.10C
- Độ chính xác: ±0.1%
- Khoảng đo nhiệt độ: 10 đến 1000C (Tự động bù trừ nhiệt độ)
- Môi trường hoạt động: 10 đến 400C
- Chống nước vô nước theo tiêu chuẩn IP65
- Pin: 2 pin AAA
- Kích thước: 5.5 x 3.1 x 10.9 cm
- Khối lượng: 100gam
Cung cấp bao gồm:
+ Máy đo độ ngọt điện tử hiện số model PAL-3
+ Hướng dẫn sử dụng